BẢNG GIÁ SỬA CHỮA MÁY LẠNH 2024

BẢNG GIÁ SỬA CHỮA MÁY LẠNH 2024

Trên hết, Điện Lạnh Minh Khang xin được phép gởi đến Quý Khách hàng lời cảm ơn chân thành và sâu sắc. Cảm ơn tất cả quý khách hàng đã và đang quan tâm đến dịch vụ sữa chữa máy lạnh tại nhà TpHCM của chúng tôi trong suốt thời gian qua.Thưa khách hàng, trong thời gian bảo trì, sửa chữa máy lạnh, chúng tôi cũng đã nhận được rất nhiều thắc mắc về bảng giá sửa chữa máy lạnh của nhiều khách hàng gởi về. Chúng tôi hiểu rằng, ngày càng nhiều cơ sở, trung tâm sửa chữa máy lạnh mọc lên. Nên để có một báo giá sửa chữa máy lạnh chi tiết cũng là điều mà rất nhiều khách hàng đang quan tâm.Do vậy, trong bài viết này, để hỗ trợ quý khách hàng có thể tìm hiểu, tham khảo giá dịch vụ sửa máy lạnh tại TpHCMĐiện Lạnh Minh Khang xin được gửi đến quý khách hàng bảng báo giá lắp ráp, bảo trì và sửa chữa máy lạnh, bảng báo giá dưới đây được xây dựng căn cứ theo các công ty Điện lạnh Chuyên nghiệp tại khu vực TPHCM.Mời bạn đọc, quý khách hàng cùng tham khảo.

Báo giá tháo lắp, di dời máy lạnh, vệ sinh, sửa chữa máy lạnh:

1. Tháo lắp máy lạnh nguyên bộ

Loại máy Nhân công Công suất ĐVT Đơn giá
(VNĐ)
  • Treo tường (2 cục)
  • Tháo nguyên bộ
1 – 1.5hp Bộ 140,000-200,000
2 – 2.5hp Bộ 160,000-220,000
  • Lắp nguyên bộ
1 – 1.5hp Bộ 180,000-250,000
2 – 2.5hp Bộ 230,000-300,000
  • Tủ đứng
  • Tháo nguyên bộ
3hp Bộ 200,000-300,000
5hp Bộ 250,000-320,000
  • Lắp nguyên bộ
3hp Bộ 420,000-480,000
5hp Bộ 480,000-550,000
  • Âm trần(Cassette)
  • Tháo nguyên bộ
3hp Bộ 270,000-350,000
5hp Bộ 350,000-400,000
  • Lắp nguyên bộ
3hp Bộ 550,000-600,000
5hp Bộ 600,000-700,000

2. Chỉ tháo lắp Dàn nóng hoặc Dàn lạnh

Loại máy Nhân công Công suất ĐVT Đơn giá
(VNĐ)
  • Treo tường (2 cục)
  • Tháo lắp dàn lạnh
1 – 1.5hp Bộ 180,000-250,000
2 – 2.5hp Bộ 220,000-280,000
  • Tháo lắp dàn nóng
1 – 1.5hp Bộ 200,000-300,000
  • Tủ đứng
  • Tháo lắp dàn lạnh
2 – 2.5hp Bộ 270,000-330,000
3hp Bộ 350,000-420,000
  • Tháo lắp dàn nóng
5hp Bộ 430,000-500,000
3hp Bộ 400,000-500,000
5hp Bộ 670,000-750,000
  • Âm trần (Cassette)
  • Tháo lắp dàn lạnh
3hp Bộ 350,000-430,000
5hp Bộ 650,000-750,000
  • Tháo lắp dàn nóng
3hp Bộ 470,000-530,000
5hp Bộ 650,000-750,000
Xem thêm:  Bảng báo giá bơm Gas máy lạnh

Lưu ý:

  • Vị trí đặt dàn nóng không quá 3m so với nền nhà hoặc sàn nhà đối với nhà cao tầng
  • Đường ống ga / ống thoát nước ngưng lắp nổi, không lắp âm tường, dấu trần.
  • Giá chưa bao gồm phí sạc ga trường hợp máy bị thiếu hoặc hết ga.

3. Giá vật tư lắp đặt máy lạnh

Vật tư Chất lượng C.S  ĐVT Đơn giá
(hp) (VNĐ)
  • Ống đồng lắp nổi (*)
  • dày 7 dem
1 m 120.000-160.000
  • dày 7 dem
1.5 – 2 m 140.000-180.000
  • dày 7 dem
2.5 m 160.000-200.000
  • Ống đồng lắp âm tường/dấu trần (*)
  • dày 7 dem
1 m 160.000-200.000
  • dày 7 dem
1.5 – 2 m 180.000-220.000
  • dày 7 dem
2.5 m 220.000-250.000
  • Dây điện 2.0
  • Daphaco
1 – 2.5 m 8.000-11.000
  • Dây điện 2.0
  • Cadivi
1 – 2.5 m 9.000-12.000
  • CB đen + hộp
1 – 2.5 cái 70.000-100.000
  • Eke (sơn tĩnh điện)
1 cặp 100.000
1.5 – 2 cặp 120.000
2.5 cặp 150.000
  • Ống ruột gà Ø21
1 – 2.5 m 5.000-7.000
  • Ống PVC Ø21 ko gen
  • Bình Minh
1 – 2.5 m 15.000-20.000
  • Ống PVC Ø21 âm tường/dấu sàn
  • Bình Minh
1 – 2.5 m 35.000-40.000
  • Ống PVC Ø21 bọc gen cách nhiệt
  • Bình Minh
1 – 2.5 m 35.000-40.000
  • Nẹp ống gas 40-60
  • Nhựa trắng
1 – 2 m 110.000-150.000
  • Nẹp ống gas 60-80
  • Nhựa trắng
2.5 m 130.000-170.000
  • Nẹp điện
  • Nhựa trắng
1 – 2.5 m 5.000-10.000
  • Chân cao su dàn nóng
  • Cao su
1 – 2.5 bộ 70.000-100.000

 

Ghi chú:

  • Giá đã bao gồm gen trắng, simili cách nhiệt & chưa bao gồm dây khiển nối dàn nóng & dàn lạnh.
  • Giá chưa bao gồm trét vá thạch cao, trét masic, sơn.

4. Giá vệ sinh bảo dưỡng máy lạnh

Diễn giải

Đvt

Đơn giá (Đồng)

Ghi chú

  •  Máy lạnh treo tường 1HP-2.5HP

lần

50,000-150,000

  •  Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP-3.5HP

lần

180,000-300,000

  •  Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP-5.5HP

lần

200,000-350,000

  •  Sạc gas châm thêm R22

PSI

7,000-10,000

Ấn độ

  •  Sạc gas châm thêm 410A

PSI

12,000-15,000

Ấn độ

 

Ghi chú:

  • Những trường hợp bảo trì, bảo dưỡng, vệ sinh máy lạnh ở các vị trí khó cần đến thang dây, dàn dáo và thiết bị bảo hộ chúng tôi sẽ khảo sát báo giá riêng.

5. Bảng báo giá sửa chữa, linh kiện thay thế máy lạnh

 STT Phụ tùng thay thế C.S Triệu chứng bệnh ĐVT Đơn giá
(hp) (Vật tư + công)
  • Dàn lạnh
  • Sửa mất nguồn, chập/hở mạch
1-2 Không vô điện lần 350.000 – 500.000
  • Sửa board dàn lạnh (mono)
1-2 Ko chạy, báo lỗi lần 450.000 – 600.000
  • Sửa board dàn lạnh (inverter)
1-2 Ko chạy, báo lỗi lần 550.000 – 850.000
  • Thay cảm biến to phòng/dàn
1-2 Lá đảo đứng im con 400.000 – 500.000
  • Thay mắt nhận tín hiệu
1-2 Remote  ko ăn con 350.000 – 380.000
  • Thay mô tơ lá đảo gió
1-2 Lá đảo ko quay cái 350.000 – 450.000
  • Thay tụ quạt dàn lạnh
1-2 Quạt không quay cái 250.000 – 350.000
  • Thay stato dàn lạnh
1-2 Quạt không quay cái 400.000 – 500.000
  • Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC)
1-2 Quạt không quay cái 750.000 – 1tr2
  • Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC)
1-2 Quạt không quay cái 950.000 – 1tr5
  • Sửa chảy nước, đọng sương
1-2 Dàn lạnh cái 300.000 – 350.000
  • Sửa xì dàn lạnh (hàn)
1-2 Không lạnh cái 400.000 – 450.000
  • Sửa nghẹt dàn (tháo dàn)
1-2 Ko lạnh, kêu lần 450.000 – 650.000
  • Thay quạt (lồng sóc)
1-2 Quạt không quay cái 450.000 – 650.000
Dàn nóng
  • Sửa board dàn nóng (inverter)
1-2 Quạt không quay lần 750.000 – 950.000
  • Thay tụ quạt dàn nóng
1-2 Không chạy, báo lỗi cái 450.000 – 480.000
  • Thay tụ ( Kapa đề block)
1-2 Block không chạy cái 350.000 – 550.000
  • Thay stator quạt dàn nóng
1-2 Không lạnh cái 600.000 – 700.000
  • Thay cánh quạt dàn nóng
1-2 Không lạnh cái 450.000 – 650.000
  • Thay mô tơ quạt dàn nóng
1-2 Không lạnh cái 650.000 – 850.000
  • Sửa xì dàn nóng (hàn)
1-2 Không lạnh lần 600.000 – 900.000
  • Thay rờ le bảo vệ block (tẹc mít)
1-2 Không lạnh cái 350.000 – 400.000
  • Thay terminal nối 3 chân block
1-2 Không lạnh bộ 250.000 – 300.000
  • Thay bộ dây nối 3 chân lock
1-2 Không lạnh bộ 350.000 – 400.000
  • Thay khởi động từ (contactor)
1-2 Không lạnh cái 800.000 – 1tr
1-2 cái Call 0901 356 650
  • Hệ thống
  • Sửa nghẹt đường thoát nước
1-2 Chảy nước lần 150.000 – 300.000
  • Thay gen cách nhiệt + si
1-2 Chảy nước m 50.000 – 90.000
  • Thay bơm thoát nước rời
1-2 Chảy nước cái 1tr5 – 1tr8
  • Nạp ga toàn bộ – R22 (mono)
1 Không lạnh máy 350.000 – 450.000
1.5 Không lạnh máy 400.000 – 500.000
2 Không lạnh máy 500.000 – 600.000
  • Nạp ga toàn bộ – 410A (inverter)
1 Không lạnh máy 650.000 – 750.000
1.5 Không lạnh máy 700.000 – 800.000
2 Không lạnh máy 750.000 – 950.000
Xem thêm:  Giá sửa chữa board mạch

 

Trên là các bảng giá sửa chữa và vật tư máy lạnh trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:

  • Hãng máy lạnh (Panasonic, LG, Samsung,Daikin, Mitsubishi, Reetech, Toshiba…)
  • Vị trí dàn nóng máy lạnh
  • Loại máy lạnh ( Treo tường, âm trần, áp trần, tủ đứng…)
  • Địa điểm sửa chữa máy lạnh ( gần trung tâm hoặc vùng ven)
  • Thời gian sửa máy lạnh ( ngày thường, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc ngoài giờ …)

Lưu ý:

  • Báo giá các dịch vụ bảo trì và sửa chữa trên đều tiến hành tận nhà khách hàng.
  • Nhân viên kỹ thuật không tự ý báo giá ngoài khung giá quy định trên website hoặc bản giá nội bộ đã được phê duyệt vì vậy quý khách hoàn toàn tin tưởng. Trường hợp quý khách muốn xác nhận lại báo giá với công ty trước khi đồng ý, vui lòng gọi tổng đài: 0965 752 599 ( Mr. Trinh )
  • Đối với một số hư hỏng không thể tiến hành tại chỗ do thiếu dụng cụ, phụ tùng thay thế hoặc buột phải mang về xưởng dịch vụ gia công, nhân viên sửa chữa sẽ lập phiếu biên nhận ghi rõ thời gian mang đi và thời gian giao trả.
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
Điện Lạnh Minh Khang , đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa máy lạnh TPHCM rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng. Xin cảm ơn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *